Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thánh sống

Academic
Friendly

Từ "thánh sống" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một người tài năng, năng lực xuất sắc hoặc những phẩm chất đặc biệt, gần như vượt lên trên người bình thường. Ý nghĩa của từ này xuất phát từ hình ảnh của một vị thánh, người được tôn kính những đức tính cao đẹp khả năng phi thường.

Định nghĩa

"Thánh sống": danh từ chỉ những người khả năng đặc biệt, tài năng xuất chúng trong một lĩnh vực nào đó, khiến họ được ngưỡng mộ, tôn kính như một vị thánh.

dụ sử dụng
  1. Trong nghệ thuật: " ấy được coi thánh sống của âm nhạc Việt Nam giọng hát tuyệt vời khả năng biểu diễn xuất sắc."
  2. Trong thể thao: "Anh ấy thánh sống của bóng đá, với những kỹ năng thành tích khó ai sánh bằng."
  3. Trong học thuật: "Giáo sư ấy được sinh viên phong thánh sống kiến thức sâu rộng phương pháp giảng dạy hấp dẫn."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Thánh sống" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm hoặc phóng đại, khi nói về ai đó tài năng nhưng không đến mức quá xuất sắc. dụ: "Cậu ấy cứ tự nhận mình thánh sống trong môn toán, nhưng thực ra chỉ giỏi hơn bình thường."
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "thánh" cũng có thể được sử dụng riêng lẻ để chỉ một vị thánh, nhưng trong trường hợp này, "thánh sống" nhấn mạnh đến sự tồn tại trong cuộc sống hiện tại của con người.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ ý nghĩa tương tự như "thánh sống" có thể "người tài giỏi", "thiên tài", "người xuất sắc".
Từ gần giống
  • "Thần thánh": Có thể chỉ những người khả năng siêu phàm hoặc được thần thánh hóa, nhưng có thể không nhất thiết người sống.
  • "Người hùng": Thường chỉ những người hành động dũng cảm, xuất sắc trong một tình huống cụ thể, không nhất thiết phải tài năng đặc biệt.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "thánh sống", cần chú ý đến ngữ cảnh thái độ của người nói, từ này có thể mang tính tôn kính hoặc châm biếm tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. Người tài năng đặc biệt như một vị thánh.

Comments and discussion on the word "thánh sống"